зевок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зевок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zevók |
khoa học | zevok |
Anh | zevok |
Đức | sewok |
Việt | devoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]зевок gđ
- (Cái) Ngáp.
- перен. — [sự] sơ suất, sơ ý
Tham khảo
[sửa]- "зевок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)