зеленной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зеленной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zelennój |
khoa học | zelennoj |
Anh | zelennoy |
Đức | selennoi |
Việt | delennoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]зеленной
- :
- зеленная лавка — hàng rau
Tham khảo
[sửa]- "зеленной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)