Bước tới nội dung

зеленной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

зеленной

  1. :
    зеленная лавка — hàng rau

Tham khảo

[sửa]