зелье
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зелье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zél'e |
khoa học | zel'e |
Anh | zele |
Đức | sele |
Việt | dele |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]зелье gt (,уст.)
- (настой) nước thuốc sắc
- (яд) thuốc độc.
Tham khảo
[sửa]- "зелье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)