земледелец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của земледелец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zemledélec |
khoa học | zemledelec |
Anh | zemledelets |
Đức | semledelez |
Việt | demleđeletx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
земледелец gđ
- Người làm ruộng.
Tham khảo[sửa]
- "земледелец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)