землистый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của землистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zemlístyj |
khoa học | zemlistyj |
Anh | zemlisty |
Đức | semlisty |
Việt | demlixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
землистый
- (о цвете лица) xám ngắt.
Tham khảo[sửa]
- "землистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)