зенитчик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зенитчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zenítčik |
khoa học | zenitčik |
Anh | zenitchik |
Đức | senittschik |
Việt | denittric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
зенитчик gđ
Tham khảo[sửa]
- "зенитчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)