Bước tới nội dung

зеница

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

зеница gc

  1. :
    беречь кого-л., что-л. как у ока — giữ gìn ai, cái gì như con ngươi của mắt vậy

Tham khảo

[sửa]