зернистый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зернистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zernístyj |
khoa học | zernistyj |
Anh | zernisty |
Đức | sernisty |
Việt | dernixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
зернистый
Tham khảo[sửa]
- "зернистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)