Bước tới nội dung

зернистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

зернистый

  1. Có nhiều hạt, dạng hạt.
    зернистое строение — cấu trúc hạt
    зернистая икра — trứng cá hạt

Tham khảo

[sửa]