зефир
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зефир
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zefír |
khoa học | zefir |
Anh | zefir |
Đức | sefir |
Việt | dephir |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]зефир gđ
- уст. поэт. — (ветерок) [cơn] gió nhẹ, gió mát, gió hiu hiu
- (ткань) vải dê-phia-rin.
- (пастила) kẹo dê-phi.
Tham khảo
[sửa]- "зефир", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)