Bước tới nội dung

зигзаг

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

зигзаг

  1. (Đường) Chữ chi, dích dắc, ziczăc.
    зигзаги молний — những vệt chớp ngoằn ngoèo

Tham khảo

[sửa]