Bước tới nội dung

зима

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Slav Đông cổ зима (zima), từ tiếng Slav nguyên thuỷ *zima, từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *źeimā́ˀ.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

зима́ (zimá) gc bđv (gen. зимы́, nom. số nhiều зи́мы, gen. số nhiều зим, relational adjective зи́мний)

  1. Mùa đông.
    всю зиму — suốt mùa đông
    к зимае а) — giáp đông, gần đến mùa đông; б) — (для зимы) — cho mùa đông
    на зиму — cho mùa đông, [để] dùng vào mùa đông

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ ghép:

Từ ghép:

Thành ngữ
Tục ngữ

Từ liên hệ

[sửa]
Từ mượn

Tham khảo

[sửa]