зима
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зима
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zimá |
khoa học | zima |
Anh | zima |
Đức | sima |
Việt | dima |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1d|root=зим}} зима gc
- (Mùa) Đông.
- всю зиму — suốt mùa đông
- к зимае — а) — giáp đông, gần đến mùa đông; б) — (для зимы) — cho mùa đông
- на зиму — cho mùa đông, [để] dùng vào mùa đông
Tham khảo
[sửa]- "зима", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)