зима
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зима
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zimá |
khoa học | zima |
Anh | zima |
Đức | sima |
Việt | dima |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Slav Đông cổ зима (zima), từ tiếng Slav nguyên thuỷ *zima, từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *źeimā́ˀ.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]зима́ (zimá) gc bđv (gen. зимы́, nom. số nhiều зи́мы, gen. số nhiều зим, relational adjective зи́мний)
- Mùa đông.
- всю зиму — suốt mùa đông
- к зимае — а) — giáp đông, gần đến mùa đông; б) — (для зимы) — cho mùa đông
- на зиму — cho mùa đông, [để] dùng vào mùa đông
Biến cách
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]- зи́мний (zímnij)
- зи́мник gđ (zímnik)
- зимова́ть chưa h.thành (zimovátʹ)
- зимо́вка gc (zimóvka)
- зимо́вье gt (zimóvʹje)
- зи́мушка gc (zímuška), зѝмушка-зима́ gc (zìmuška-zimá)
- ози́мый (ozímyj)
- предзи́мье gt (predzímʹje)
Từ ghép:
- зимо- (zimo-)
- зимого́р gđ đv (zimogór)
- ? зиморо́док gđ đv (zimoródok)
- зимосто́йкий (zimostójkij), зимосто́йкость gc (zimostójkostʹ)
- первози́мье gt (pervozímʹje)
- Từ зи́мний (zímnij):
- осенне-зи́мний (osenne-zímnij)
- позднези́мний (pozdnezímnij)
- раннези́мний (rannezímnij)
Từ ghép:
- вулкани́ческая зима́ gc (vulkaníčeskaja zimá)
- метеори́тная зима́ gc (meteorítnaja zimá)
- я́дерная зима́ gc (jádernaja zimá)
- Từ зи́мний (zímnij):
- зи́мнее солнцестоя́ние gt (zímneje solncestojánije)
- Thành ngữ
- ско́лько лет, ско́лько зим (skólʹko let, skólʹko zim)
- Tục ngữ
- гото́вь са́ни ле́том, а теле́гу зимо́й (gotóvʹ sáni létom, a telégu zimój)
Từ liên hệ
[sửa]- Từ mượn
- гиберна́ция gc (gibernácija)
- химе́ра gc đv (ximéra)
Tham khảo
[sửa]- "зима", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Liên kết mục từ tiếng Nga có tham số alt thừa
- Từ tiếng Nga gốc Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Nga kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Nga gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Nga kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Nga kế thừa từ tiếng Slav Đông cổ
- Từ tiếng Nga gốc Slav Đông cổ
- Từ tiếng Nga kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Nga gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Nga có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Liên kết tiếng Nga có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Nga
- Danh từ tiếng Nga
- Danh từ giống cái tiếng Nga
- Danh từ bất động vật tiếng Nga
- Danh từ giống cái tiếng Nga có thân từ cứng,
- Danh từ giống cái tiếng Nga có thân từ cứng, trọng âm d'
- Danh từ tiếng Nga có trọng âm d'