зима

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-1d|root=зим}} зима gc

  1. (Mùa) Đông.
    всю зиму — suốt mùa đông
    к зимае а) — giáp đông, gần đến mùa đông; б) — (для зимы) — cho mùa đông
    на зиму — cho mùa đông, [để] dùng vào mùa đông

Tham khảo[sửa]