злаки
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của злаки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zláki |
khoa học | zlaki |
Anh | zlaki |
Đức | slaki |
Việt | dlaki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{|root=злак}} злаки số nhiều (,(ед. злак м.))
- бот. — họ Hòa thảo, họ lúa (Gramineae)
Tham khảo[sửa]
- "злаки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)