змейковый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của змейковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zméjkovyj |
khoa học | zmejkovyj |
Anh | zmeykovy |
Đức | smeikowy |
Việt | dmeicovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
змейковый
- :
- змейковый аэростат — khí cầu hình cánh diều
Tham khảo[sửa]
- "змейковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)