знавать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của знавать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | znavát' |
khoa học | znavat' |
Anh | znavat |
Đức | snawat |
Việt | dnavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]знавать Thể chưa hoàn thành
- Xem знать
Tham khảo
[sửa]- "знавать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)