знание
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
знание gt
- тк. ед. — [sự] hiểu biết, am hiểu, biết
- знание дела — [sự] biết việc, am hiểu công việc
- руководить чем-л. со знанием дела — chỉ đạo cái gì có am hiểu công việc
- знание жизни — [sự] hiểu biết việc đời
- знание языка — [sự] biết tiếng
- мн.: — знания — kiến thức, tri thức
- обладать знаниями — có kiến thức (tri thức)
- приобрести знания — thu nhận được kiến thức
- (наука) khoa học.
- область знания — lĩnh vực khoa học
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)