знахарка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của знахарка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | znáharka |
khoa học | znaxarka |
Anh | znakharka |
Đức | snacharka |
Việt | dnakharca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
знахарка gc
Tham khảo[sửa]
- "знахарка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)