значительно
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của значительно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | značítel'no |
khoa học | značitel'no |
Anh | znachitelno |
Đức | snatschitelno |
Việt | dnatritelno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
значительно
- (Một cách) Đáng kể, nhiều.
- значительно труднее — khó hơn nhiều
- значительно дальше — xa hơn nhiều
- значительно увеличиться — tăng lên nhiều
Tham khảo[sửa]
- "значительно". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)