значить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của значить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | znáčit' |
khoa học | značit' |
Anh | znachit |
Đức | snatschit |
Việt | dnatrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]значить Thể chưa hoàn thành
- Có nghĩa là, nghĩa là, tức là; (свидетельствовать о чём-л. ) chứng tỏ.
- что это значитьит? — như thế nghĩa là thế nào? thế nghĩa là gì?
- это значитьит, что... — điều đó có nghĩa là..., như thế tức là...
- много значить — có nghĩa lớn
- мало значить — không đáng kể, không quan trọng
Tham khảo
[sửa]- "значить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)