Bước tới nội dung

значить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

значить Thể chưa hoàn thành

  1. Có nghĩa là, nghĩa là, tức là; (свидетельствовать о чём-л. ) chứng tỏ.
    что это значитьит? — như thế nghĩa là thế nào? thế nghĩa là gì?
    это значитьит, что... — điều đó có nghĩa là..., như thế tức là...
    много значить — có nghĩa lớn
    мало значить — không đáng kể, không quan trọng

Tham khảo

[sửa]