значит‚вводл.
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của значит‚вводл.
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | znáčitvvodl |
khoa học | značitvvodl |
Anh | znachitvvodl |
Đức | snatschitwwodl |
Việt | dnatritvvođl |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
значит‚вводл. сл. разг.
- Như thế là, [thế] nghĩa là, thế thì, vậy thì.
- значит‚вводл., вы ничего не видели! — như thế là (thế nghĩa là, thế thì) anh đã không thấy gì cả à!
- значит‚вводл., он придёт — thế nghĩa là (như thế) là anh ta sẽ đến
Tham khảo[sửa]
- "значит‚вводл.", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)