Bước tới nội dung

золотоискатель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

золотоискатель

  1. (Người) Thợ tìm vàng.

Tham khảo

[sửa]