зона
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
зона gc
- Khu vực, khu, vùng, miền, đới.
- пограничная зона — vùng biên giới
- экваториальная зона — đới xích đạo
- военная зона — chiến khu
- зона военных действий — vùng (khu vực) chiến sự
- зона мира — khu vực hòa bình
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)