Bước tới nội dung

зональный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

зональный

  1. (Thuộc về) Khu vực, khu, vùng, miền, đới.
    зональное совещание — hội nghị khu vực

Tham khảo

[sửa]