зондаж
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зондаж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zondáž |
khoa học | zondaž |
Anh | zondazh |
Đức | sondasch |
Việt | donđagi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
зондаж gđ
- Xem зондирование
Tham khảo[sửa]
- "зондаж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)