зоологический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зоологический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zoologíčeskij |
khoa học | zoologičeskij |
Anh | zoologicheski |
Đức | soologitscheski |
Việt | doologitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]зоологический
- (Thuộc về) Động vật học.
- зоологический парк, сад — vườn bách thú
Tham khảo
[sửa]- "зоологический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)