зубопротезный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зубопротезный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zuboprotéznyj |
khoa học | zuboproteznyj |
Anh | zuboprotezny |
Đức | suboprotesny |
Việt | duboprotedny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
зубопротезный
- :
- зубопротезный кабинет — phòng trồng răng
Tham khảo[sửa]
- "зубопротезный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)