зубочистка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зубочистка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zubočístka |
khoa học | zubočistka |
Anh | zubochistka |
Đức | subotschistka |
Việt | dubotrixtca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
зубочистка gc
- (Cái) Tăm.
Tham khảo[sửa]
- "зубочистка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)