зяблевый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зяблевый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zjáblevyj |
khoa học | zjablevyj |
Anh | zyablevy |
Đức | sjablewy |
Việt | diablevy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
зяблевый
- :
- зяблевая вспашка — [sự] cày ải mùa thu
Tham khảo[sửa]
- "зяблевый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)