зяблик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зяблик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zjáblik |
khoa học | zjablik |
Anh | zyablik |
Đức | sjablik |
Việt | diablic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]зяблик gđ
- (зоол.) [con] ri sừng (Fringila coelebs).
Tham khảo
[sửa]- "зяблик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)