ива
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ива
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | íva |
khoa học | iva |
Anh | iva |
Đức | iwa |
Việt | iva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ива gc
- (Cây) Liễu (Salix).
Tham khảo
[sửa]- "ива", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)