ивовый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ивовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ívovyj |
khoa học | ivovyj |
Anh | ivovy |
Đức | iwowy |
Việt | ivovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
ивовый
Tham khảo[sửa]
- "ивовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)