Bước tới nội dung

игровой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

игровой

  1. :
    игровая плошадка — sân chơi

Tham khảo

[sửa]