игрушечный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

игрушечный

  1. (Thuộc về) Đồ chơi; (маленкий) nhỏ nhắn, nhỏ tí, nhỏ xíu.
    игрушечный автомобиль — xe ô tô chơi
    игрушечный домик — ngôi nhà nhỏ xíu

Tham khảo[sửa]