идеализация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của идеализация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | idealizácija |
khoa học | idealizacija |
Anh | idealizatsiya |
Đức | idealisazija |
Việt | iđealidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]идеализация gc
- (Sự) Lý tưởng hóa.
Tham khảo
[sửa]- "идеализация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)