Bước tới nội dung

идеалистический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

идеалистический

  1. (филос.) Duy tâm [chủ nghĩa].
    идеалистическая философия — triết học duy tâm
    идеалистический взгляд на историю — quan điểm duy tâm về lịch sử, duy tâm sử quan
    разг. см. идеалистичный

Tham khảo

[sửa]