идентичность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của идентичность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | identíčnost' |
khoa học | identičnost' |
Anh | identichnost |
Đức | identitschnost |
Việt | iđentitrnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
идентичность gc
- (Tính, sự) Đồng nhất.
Tham khảo[sửa]
- "идентичность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)