идиллия

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

идиллия gc

  1. лит. — [bài] thơ điền viên, hoa tình ca, ca hoa tình
    перен. ирон. — cảnh điền viên

Tham khảo[sửa]