Bước tới nội dung

иждивение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

иждивение gt

  1. :
    состоять на иждивениеи у кого-л., быть на чьём-л. иждивениеи — sống nương nhờ ai, sống nhờ vào ai

Tham khảo

[sửa]