Bước tới nội dung

избежание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

избежание gt

  1. :
    во избежание чего-л. — để khỏi (tránh, tránh khỏi) cái gì
    во избежание недоразумения — để khỏi hiểu nhầm
    во избежание нареканий — để khỏi bị quở trách

Tham khảo

[sửa]