известие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của известие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izvéstije |
khoa học | izvestie |
Anh | izvestiye |
Đức | iswestije |
Việt | idvextiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]известие gt
- tin; мн.: — известия — tin tức
- приятное известие — tin vui (mừng, lành)
- последние известия — tin giờ chót, tin tức cuối cùng
- мн.: — известия — (периодическое издание) — [tờ] Tin tức
- Известия Советов Депутатов Трудящихся СССР — Tin tức của các Xô-viết đại biểu nhân dân lao động Liên-xô
Tham khảo
[sửa]- "известие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)