Bước tới nội dung

изготовка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

изготовка gc (,воен., спорт.)

  1. (Sự) Chuẩn bị.
    изготовка к стрельбе — [sự] chuẩn bị bắn
  2. .
    взять ружьё на изготовкау — chuẩn bị súng để bắn

Tham khảo

[sửa]