издательство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của издательство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izdátel'stvo |
khoa học | izdatel'stvo |
Anh | izdatelstvo |
Đức | isdatelstwo |
Việt | idđatelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]издательство gt
- Nhà xuất bản.
- государственное издательство — nhà xuất bản quốc gia
Tham khảo
[sửa]- "издательство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)