Bước tới nội dung

издержаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-5c-r издержаться Hoàn thành (,разг.)

  1. Tiêu nhiều tiền.
    совсем издержаться — hết tiền

Tham khảo

[sửa]