издыхание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

издыхание gt

  1. :
    до последнего издыхания — đến hơi thở cuối cùng
    при последнем издыхании — khi sắp chết

Tham khảo[sửa]