изжить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của изжить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izžít' |
khoa học | izžit' |
Anh | izzhit |
Đức | isschit |
Việt | idgiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
{{|root=изж|vowel=и}} изжить Hoàn thành
- Xem изживать
Tham khảo[sửa]
- "изжить". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)