иззябнуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của иззябнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izzjábnut' |
khoa học | izzjabnut' |
Anh | izzyabnut |
Đức | issjabnut |
Việt | iddiabnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
иззябнуть Hoàn thành (,разг.)
Tham khảo[sửa]
- "иззябнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)