Bước tới nội dung

излишек

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

излишек

  1. (Phần, số) Thừa, .
    излишекки хлеба — [số] lúa mì thừa
  2. (чоезмерное количество) số lượng quá nhiều.
  3. .
    с излишекком — thừa

Tham khảo

[sửa]