излишество
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
излишество gt
- (Sự) Thái quá, quá đáng, quá mức, qua độ.
- архитектурные излишества — kiến trúc rườm rà, [sự] rườm rà về kiến trúc
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)