изложница
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изложница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izlóžnica |
khoa học | izložnica |
Anh | izlozhnitsa |
Đức | isloschniza |
Việt | idloginitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]изложница gc (тех.)
Tham khảo
[sửa]- "изложница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)