измельчить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của измельчить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izmel'čít' |
khoa học | izmel'čit' |
Anh | izmelchit |
Đức | ismeltschit |
Việt | idmeltrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
измельчить Hoàn thành
- Xem измельчать II.
Tham khảo[sửa]
- "измельчить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)