Bước tới nội dung

измор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

измор

  1. :
    брать крепость измором — tuyệt lương để bắt pháo đài địch hàng phục
    брать кого-л. измором, на измор — hành ai mãi đến phải chịu thua, đeo đẳng ai mãi đến phải chịu phục tùng

Tham khảo

[sửa]